Năm học | Phí nhập học | Học phí | Cơ sở vật chất | Phí Hội sinh viên | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
Khóa học chính - Năm Nhất | 150,000 Yên | 860,000 Yên | 110,000 Yên | 20,000 Yên | 1,140,000 Yên |
Khóa học chính - Từ năm Hai trở đi | ― | 860,000 Yên | 110,000 Yên | 20,000 Yên | 990,000 Yên |
Phân loại | Hạn nộp học phí | Mức học phí |
---|---|---|
Phí Nhập học | Từ khi có Kết quả đỗ đến hạn làm thủ tục nhập học | 150,000 Yên |
Học phí (nộp 1 lần) | Nhập học Kì tháng 4:Từ khi có Kết quả đỗ đến hạn nộp học phí lần đầu Nhập học Kì tháng 9: Từ khi có Kết quả đỗ đến ngày 30 tháng 7 năm 2021 (thứ Sáu) | 990,000 Yên |
Phân loại | Hạn nộp học phí | Mức học phí |
---|---|---|
Phí Nhập học | Từ khi có Kết quả đỗ đến Hạn hoàn tất thủ tục Nhập học | 150,000 Yên |
Học phí kì đầu | Nhập học kì tháng 4: Từ khi có kết quả đỗ đến hạn nộp học phí kì đầu Nhập học kì tháng 9: Từ khi có kết quả đỗ đến ngày 30 tháng 7 năm 2021 (thứ Sáu) | 495,000 Yên |
Học phí kì sau | Nhập học kì tháng 4: đến ngày 20 tháng 7 năm 2021 (thứ Ba) Nhập học kì tháng 9: đến ngày 20 tháng 1 năm 2022 (thứ Năm) | 495,000 Yên |