| Năm học | Phí nhập học | Học phí | Cơ sở vật chất | Phí Hội sinh viên | Học bổng đầu vào | Tổng cộng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Khóa học chính - Năm Nhất | 150,000 Yên | 860,000 Yên | 110,000 Yên | 20,000 Yên | - 150,000Yên | 990,000 Yên |
| Khóa học chính - Từ năm Hai trở đi | ― | 860,000 Yên | 110,000 Yên | 20,000 Yên | - 150,000 Yên | 840,000 Yên |
| Phân loại | Hạn nộp học phí | Mức học phí |
|---|---|---|
| Phí Nhập học | Từ khi có Kết quả đỗ đến hạn làm thủ tục nhập học | 150,000 Yên |
| Học phí (nộp 1 lần) | Nhập học Kì tháng 4:Từ khi có Kết quả đỗ đến hạn nộp học phí lần đầu Nhập học Kì tháng 9: Từ khi có Kết quả đỗ đến ngày 04 tháng 08 năm 2023 (thứ Sáu) | 840,000 Yên |
| Phân loại | Hạn nộp học phí | Mức học phí |
|---|---|---|
| Phí Nhập học | Từ khi có Kết quả đỗ đến Hạn hoàn tất thủ tục Nhập học | 150,000 Yên |
| Học phí kì đầu | Nhập học kì tháng 4: Từ khi có kết quả đỗ đến hạn nộp học phí kì đầu Nhập học kì tháng 9: Từ khi có kết quả đỗ đến ngày 04 tháng 8 năm 2023 (thứ Sáu) | 420,000 Yên |
| Học phí kì sau | Nhập học kì tháng 4: đến ngày 20 tháng 7 năm 2023 (thứ Năm) Nhập học kì tháng 9: đến ngày 19 tháng 1 năm 2024 (thứ Sáu) | 420,000 Yên |