| Năm Nhất (học kì đầu/học kì sau) | Năm Hai (học kì đầu/học kì sau) | ||
|---|---|---|---|
| Tiếng Trung tổng hợp Sơ cấp | 5 tiết/tuần | Tiếng Trung tổng hợp Trung cấp | 3 tiết/tuần |
| Tiếng Trung Sơ cấp - Nghe | 2 tiết/tuần | Tiếng Trung Trung cấp - Nghe & Nói | 2 tiết/tuần |
| Tiếng Trung Sơ cấp - Nói | 2 tiết/tuần | Tiếng Trung Trung cấp - Đọc | 1 tiết/tuần |
| Tiếng Trung Sơ cấp - Đọc | 1 tiết/tuần | Môn tự chọn liên quan đến tiếng Trung | 4 tiết/tuần |
| Năm Nhất (học kì đầu/học kì sau) | Năm Hai (học kì đầu/học kì sau) |
|---|---|
| Cấp độ Sơ cấp đến cấp độ HSK4 | Cấp độ HSK4 đến cấp độ HSK5 |
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tiết 1 | Tiếng Trung Sơ cấp Kĩ năng ĐọcⅡ | Tiếng Trung Sơ cấp Tổng hợpⅡ | |||
| Tiết 2 | Tiếng Trung Sơ cấp Kĩ năng NóiⅡ | Tiếng Trung Sơ cấp Tổng hợpⅡ | Tiếng Trung Sơ cấp Tổng hợpⅡ | ||
| Nghỉ trưa | |||||
| Tiết 3 | Tiếng Trung Sơ cấp Tổng hợp Ⅱ | Tiếng Trung Sơ cấp Kĩ năng NgheⅡ | Tiếng Trung Sơ cấp Tổng hợpⅡ | Tiếng Trung Sơ cấp Kĩ năng NgheⅡ | |
| Tiết 4 | Tiếng Trung Sơ cấp Kĩ năng NóiⅡ | ||||