Khoa | Chuyên ngành chính | Hình thức thi tuyển | |
---|---|---|---|
Trước khi thay đổi | Sau khi thay đổi | ||
Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc | Chuyên ngành chính ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
Chuyên ngành chính giáo dục ngôn ngữ Trung Quốc |
Đợt thi | Hạn nộp hồ sơ | Ngày thi | Công bố kết quả | Hạn làm thủ tục nhập học | Hạn đóng học phí kì đầu |
---|---|---|---|---|---|
Đợt 1 | 01/09/2020 (Thứ Ba) ~ 24/09 (Thứ Năm) | 10/10 (Thứ Bảy) | 23/10 (Thứ Sáu) | 06/11 (Thứ Sáu) | 29/01/2021 (Thứ Sáu) |
Đợt 2 | 28/09 (Thứ Hai) ~ 29/10 (Thứ Năm) | 14/11 (Thứ Bảy) | 20/11 (Thứ Sáu) | 04/12 (Thứ Sáu) | |
Đợt 3 | 02/11 (Thứ Hai) ~ 26/11 (Thứ Năm) | 12/12 (Thứ Bảy) | 18/12 (Thứ Sáu) | 05/01/2021 (Thứ Ba) | |
Đợt 4 | 30/11 (Thứ Hai) ~ 17/12 (Thứ Năm) | 25/12 (Thứ Sáu) | 08/01/2021 (Thứ Sáu) | 22/01 (Thứ Sáu) | 05/03 (Thứ Sáu) |
Đợt 5 | 21/12 (Thứ Hai ) ~ 15/01/2021 (Thứ Năm) | 30/01 (Thứ Bảy) | 12/02 (Thứ Sáu) | 26/02 (Thứ Sáu) | |
Đợt 6 | 18/01/2021 (Thứ Hai) ~ 10/02 (Thứ Tư) | 19/02 (Thứ Sáu) | 26/02 (Thứ Sáu) | 05/03 (Thứ Sáu) | |
Đợt 7 | 15/02/2021 (Thứ Hai) ~ 04/03 (Thứ Năm) | 12/03 (Thứ Sáu) | 19/03 (Thứ Sáu) | 24/03 (Thứ Tư) | 24/03 (thứ Tư) |
Học bổng sinh viên xuất sắc (Áp dụng cho năm Nhất) | SS 800,000 Yên S 400,000 Yên A 200,000 Yên B 100,000 Yên |
Học bổng năng lực Nhật ngữ (Áp dụng cho năm Nhất) | Đã đậu JLPT N1 hoặc EJU 300 điểm trở lên: 200,000 Yên |
Đã đỗ JLPT N2 hoặc EJU 260 điểm trở lên: 100,000 Yên | |
Đã đỗ JLPT N3 hoặc EJU 240 điểm trở lên: 50,000 Yên |